Có 2 kết quả:

代拿买特 dài ná mǎi tè ㄉㄞˋ ㄋㄚˊ ㄇㄞˇ ㄊㄜˋ代拿買特 dài ná mǎi tè ㄉㄞˋ ㄋㄚˊ ㄇㄞˇ ㄊㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dynamite (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dynamite (loanword)

Bình luận 0