Có 2 kết quả:
代拿买特 dài ná mǎi tè ㄉㄞˋ ㄋㄚˊ ㄇㄞˇ ㄊㄜˋ • 代拿買特 dài ná mǎi tè ㄉㄞˋ ㄋㄚˊ ㄇㄞˇ ㄊㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dynamite (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dynamite (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0